Khung vách ngăn V-Shaft đây là một sản phẩm của công ty sản xuất khung vách thạch cao nổi tiếng Vĩnh Tường. Với những ưu điểm vượt trội của loại khung vách ngăn này thì khó có khách hàng nào có thể từ chối được một sản phẩm như vậy. Sản phẩm này đã được Xuân Khánh lựa chọn để thi công cho nhiều công trình lớn nhỏ trên địa bàn Hà Nội cũng như các tỉnh lân cận khác. Những ưu điểm của khung vách ngăn V-Shaft là:
- Trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công, lắp đặt, sửa chữa...;
- Khả năng chống cháy vả cách âm vượt trội.
Thanh đứng VT V-Shaft CH
Tên gọi |
Chiều dài (mm) |
Chiều rộng (mm) |
Độ dày (mm) |
Thanh đứng VT V-SHAFT CH16-63 |
C1 (+3 & -6) |
63 ± 0.7 |
0.80mm ± 0.03
|
Thanh đứng VT V-SHAFT CH16-76 |
C1 (+3 & -6) |
76 ± 0.7 |
|
Thanh đứng VT V-SHAFT CH16-92 |
C1 (+3 & -6) |
92 ± 0.7 |
|
Thanh đứng VT V-SHAFT CH16-100 |
C1 (+3 & -6) |
100 ± 0.7 |
|
Thanh đứng VT V-SHAFT CH16-125 |
C1 (+3 & -6) |
125 ± 0.7 |
|
Thanh đứng VT V-SHAFT CH16-150 |
C1 (+3 & -6) |
150 ± 0.7 |
|
Thanh đứng VT V-SHAFT CH 25-63 |
C1 (+3 & -6) |
63 ± 0.7 |
|
Thanh đứng VT V-SHAFT CH 25-76 |
C1 (+3 & -6) |
76 ± 0.7 |
|
Thanh đứng VT V-SHAFT CH 25-92 |
C1 (+3 & -6) |
92 ± 0.7 |
|
Thanh đứng VT V-SHAFT CH 25-100 |
C1 (+3 & -6) |
100 ± 0.7 |
|
Thanh đứng VT V-SHAFT CH 25-125 |
C1 (+3 & -6) |
125 ± 0.7 |
|
Thanh đứng VT V-SHAFT CH 25-150 |
C1 (+3 & -6) |
150 ± 0.7 |
C1 là kích thước chiều dài thanh, tùy thuộc vào đơn đặt hàng của khách hàng.
Thanh đứng VT V-Shaft CH
Tên gọi |
Chiều dài (mm) |
Chiều rộng (mm) |
Độ dày (mm) |
Thanh đứng VT V-SHAFT CH16-63 |
C1 (+3 & -6) |
63 ± 0.7 |
0.80mm ± 0.03
|
Thanh đứng VT V-SHAFT CH16-76 |
C1 (+3 & -6) |
76 ± 0.7 |
|
Thanh đứng VT V-SHAFT CH16-92 |
C1 (+3 & -6) |
92 ± 0.7 |
|
Thanh đứng VT V-SHAFT CH16-100 |
C1 (+3 & -6) |
100 ± 0.7 |
|
Thanh đứng VT V-SHAFT CH16-125 |
C1 (+3 & -6) |
125 ± 0.7 |
|
Thanh đứng VT V-SHAFT CH16-150 |
C1 (+3 & -6) |
150 ± 0.7 |
|
Thanh đứng VT V-SHAFT CH 25-63 |
C1 (+3 & -6) |
63 ± 0.7 |
|
Thanh đứng VT V-SHAFT CH 25-76 |
C1 (+3 & -6) |
76 ± 0.7 |
|
Thanh đứng VT V-SHAFT CH 25-92 |
C1 (+3 & -6) |
92 ± 0.7 |
|
Thanh đứng VT V-SHAFT CH 25-100 |
C1 (+3 & -6) |
100 ± 0.7 |
|
Thanh đứng VT V-SHAFT CH 25-125 |
C1 (+3 & -6) |
125 ± 0.7 |
|
Thanh đứng VT V-SHAFT CH 25-150 |
C1 (+3 & -6) |
150 ± 0.7 |
Thanh ngang VT V-Shaft J
Tên gọi |
Chiều dài (mm) |
Chiều rộng (mm) |
Độ dày (mm) |
Thanh ngang VT V-SHAFT J65 |
C1 (+10 & -6) |
65 + 1
|
0.80mm ± 0.03
|
Thanh ngang VT V-SHAFT J78 |
C1 (+10 & -6) |
78 + 1 |
|
Thanh ngang VT V-SHAFT J94 |
C1 (+10 & -6) |
94 + 1 |
|
Thanh ngang VT V-SHAFT J102 |
C1 (+10 & -6) |
102 + 1 |
|
Thanh ngang VT V-SHAFT J127 |
C1 (+10 & -6) |
127 + 1 |
|
Thanh ngang VT V-SHAFT J152 |
C1 (+10 & -6) |
152 + 1 |